Có 4 kết quả:

逊顺 xùn shùn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄨㄣˋ遜順 xùn shùn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄨㄣˋ馴順 xùn shùn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄨㄣˋ驯顺 xùn shùn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄨㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) modest and obedient
(2) unassuming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) modest and obedient
(2) unassuming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tame
(2) docile

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tame
(2) docile

Bình luận 0