Có 4 kết quả:
逊顺 xùn shùn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄨㄣˋ • 遜順 xùn shùn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄨㄣˋ • 馴順 xùn shùn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄨㄣˋ • 驯顺 xùn shùn ㄒㄩㄣˋ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modest and obedient
(2) unassuming
(2) unassuming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modest and obedient
(2) unassuming
(2) unassuming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tame
(2) docile
(2) docile
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tame
(2) docile
(2) docile
Bình luận 0